--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạm bợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạm bợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm bợ
+ adj
unsettled, by makeshift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạm bợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạm bợ"
:
tạm bợ
tầm bậy
tẩm bổ
tấm bé
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
tạm bợ
:
unsettled, by makeshift
+
chóp bu
:
Top-notch
+
phóng tinh
:
(sinh vật) Ejaculate
+
phù sinh
:
cũng nói phù thế
+
nhong nhóng
:
Wait for long on tiptoeNhong nhóng chẳng thấy mẹ vềTo wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back